Lớp 6A1 | Lớp 6A2 | Lớp 7A1 | Lớp 7A2 | Lớp 7A3 | Lớp 8A1 | Lớp 8A2 | Lớp 8A3 | Lớp 9A1 | Lớp 9A2 | ||
T h ứ H a i |
Tiết 1 | Chào cờ Mai |
Chào cờ Lâm |
Chào cờ Tiền |
Chào cờ Phượng |
Chào cờ Hương |
Chào cờ Phấn |
Chào cờ Vân Anh |
Chào cờ Hoàng |
Chào cờ Xuân |
Chào cờ Quân |
Tiết 2 | Sinh hoạt Mai |
Sinh hoạt Lâm |
Sinh hoạt Tiền |
Sinh hoạt Phượng |
Sinh hoạt Hương |
Sinh hoạt Phấn |
Sinh hoạt Vân Anh |
Sinh hoạt Hoàng |
Sinh hoạt Xuân |
Sinh hoạt Quân |
|
Tiết 3 | Ngoại ngữ Lâm |
Sinh học Mai |
Lịch Sử Hương |
Âm nhạc Phượng |
Sinh học H.Hương |
Toán Phấn |
Lịch Sử Hoàng |
GDCD Ngọc |
Ngoại ngữ H.Phương |
Sinh học Quân |
|
Tiết 4 | Công nghệ Giang |
Ngữ văn Ngọc |
Ngữ văn Tiền |
Lịch Sử Hương |
Ngoại ngữ H.Phương |
Ngoại ngữ Lâm |
Ngữ văn Vân Anh |
Ngữ văn Xuân |
Công nghệ Quân |
||
Tiết 5 | Lịch Sử Hoàng |
Sinh học H.Hương |
Âm nhạc Phượng |
Mỹ thuật Giang |
Ngoại ngữ H.Phương |
||||||
T h ứ B a |
Tiết 1 | Âm nhạc Phượng |
Vật lí M.Phương |
Ngữ văn Tiền |
Sinh học H.Hương |
Mỹ thuật Giang |
GDCD Ngọc |
Lịch Sử Hoàng |
Địa Lí Tám |
Công nghệ Quân |
Hóa học Bằng |
Tiết 2 | Ngữ văn Ngọc |
Lịch Sử Hoàng |
Mỹ thuật Giang |
GDCD Thủy |
Ngữ văn Vân Anh |
Công nghệ M.Phương |
Âm nhạc Phượng |
Hóa học Bằng |
Địa Lí Tám |
||
Tiết 3 | Âm nhạc Phượng |
Sinh học Quân |
Công nghệ Bằng |
Sinh học H.Hương |
Vật lí M.Phương |
Lịch Sử Hoàng |
Địa Lí Tám |
Ngữ văn Xuân |
|||
Tiết 4 | Mỹ thuật Giang |
GDCD Ngọc |
GDCD Thủy |
Địa Lí Tám |
Ngữ văn Tiền |
Lịch Sử Hoàng |
Ngữ văn Vân Anh |
Công nghệ M.Phương |
Sinh học Quân |
||
Tiết 5 | -x- | -x- | Mỹ thuật Giang |
GDCD Thủy |
Công nghệ M.Phương |
Hóa học Bằng |
-x- | -x- | |||
T h ứ T ư |
Tiết 1 | Sinh học Mai |
Thể dục Hội |
Lịch Sử Hương |
Địa Lí Tám |
Toán Hưởng |
Ngoại ngữ Lâm |
Toán Phấn |
Tin học Tú |
Hóa học Bằng |
Toán Hậu |
Tiết 2 | Thể dục Hội |
Địa Lí Tám |
Công nghệ Bằng |
Ngoại ngữ H.Phương |
Âm nhạc Phượng |
||||||
Tiết 3 | Tin học Hưởng |
Ngoại ngữ Lâm |
Thể dục Hội |
Lịch Sử Hương |
Ngoại ngữ H.Phương |
Hóa học Bằng |
Sinh học Mai |
Toán Phấn |
Toán Hậu |
Địa Lí Tám |
|
Tiết 4 | Địa Lí Tám |
Thể dục Hội |
Sinh học Mai |
Âm nhạc Phượng |
Tin học Tú |
||||||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | Âm nhạc Phượng |
Ngoại ngữ Lâm |
Sinh học Mai |
Ngoại ngữ H.Phương |
||
T h ứ N ă m |
Tiết 1 | Thể dục Hội |
Ngữ văn Ngọc |
Toán Hưởng |
Ngữ văn Tiền |
Địa Lí Tám |
Ngữ văn Vân Anh |
Mỹ thuật Giang |
Vật lí M.Phương |
Toán Hậu |
Lịch Sử Hương |
Tiết 2 | Địa Lí Tám |
Lịch Sử Hương |
Tin học Tú |
Ngoại ngữ Lâm |
Âm nhạc Phượng |
||||||
Tiết 3 | Toán Hậu |
Công nghệ Giang |
Âm nhạc Phượng |
Toán Hưởng |
Thể dục Hội |
Toán Phấn |
Ngữ văn Xuân |
Vật lí M.Phương |
|||
Tiết 4 | Thể dục Hội |
Tin học Tú |
Ngữ văn Tiền |
GDCD Ngọc |
Công nghệ M.Phương |
Địa Lí Tám |
Ngữ văn Xuân |
||||
Tiết 5 | GDCD Ngọc |
Ngoại ngữ Lâm |
Vật lí M.Phương |
-x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |||
T h ứ S á u |
Tiết 1 | Ngoại ngữ Lâm |
Toán Hậu |
Thể dục Hội |
Toán Hưởng |
Địa Lí Tám |
Tin học Tú |
Công nghệ M.Phương |
Ngữ văn Vân Anh |
Lịch Sử Hương |
GDCD Ngọc |
Tiết 2 | Địa Lí Tám |
Thể dục Hội |
Hóa học Bằng |
Vật lí M.Phương |
Ngoại ngữ H.Phương |
||||||
Tiết 3 | Sinh học Mai |
Tin học Hưởng |
Vật lí M.Phương |
Thể dục Hội |
Lịch Sử Hương |
Lịch Sử Hoàng |
Địa Lí Tám |
Ngoại ngữ Lâm |
GDCD Ngọc |
Toán Hậu |
|
Tiết 4 | Ngữ văn Ngọc |
Ngoại ngữ H.Phương |
Ngữ văn Tiền |
Vật lí M.Phương |
Địa Lí Tám |
Ngữ văn Vân Anh |
Hóa học Bằng |
Tin học Tú |
|||
Tiết 5 | Sinh học Mai |
Công nghệ Bằng |
Ngoại ngữ Lâm |
Lịch Sử Hoàng |
Vật lí M.Phương |
||||||
T h ứ B ả y |
Tiết 1 | Công nghệ Giang |
Toán Hậu |
Sinh học Quân |
Tin học Tú |
Toán Hưởng |
Công nghệ M.Phương |
Toán Phấn |
Sinh học Mai |
Ngữ văn Xuân |
Hóa học Bằng |
Tiết 2 | Vật lí M.Phương |
Ngoại ngữ H.Phương |
Sinh học Mai |
Mỹ thuật Giang |
Sinh học Quân |
||||||
Tiết 3 | Toán Hậu |
Công nghệ Giang |
Toán Hưởng |
Ngoại ngữ H.Phương |
Tin học Tú |
Hóa học Bằng |
Sinh học Mai |
Toán Phấn |
Vật lí M.Phương |
Ngữ văn Xuân |
|
Tiết 4 | Mỹ thuật Giang |
Vật lí M.Phương |
Hóa học Bằng |
Sinh học Quân |
|||||||
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Ngày thứ 7 văn minh
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Hướng dẫn xét TĐKT
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 23/05/2024. Trích yếu: Triển khai chương trình GD kỹ năng sống
Ngày ban hành: 23/05/2024